Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离蔬释屩
Pinyin: lí shū shì zhe
Meanings: Leaving behind wild vegetables and removing straw sandals, implying escaping from a life of poverty and hardship., Rời xa các loại rau dại và cởi giày cỏ, ám chỉ thoát khỏi cuộc sống nghèo khó, khổ cực., 比喻脱离清苦生活,入身仕官。同离蔬释躥”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 㐫, 禸, 疏, 艹, 釆
Chinese meaning: 比喻脱离清苦生活,入身仕官。同离蔬释躥”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái cổ xưa mô tả sự thay đổi cuộc sống từ nghèo khó sang giàu sang.
Example: 经过多年努力,他终于离蔬释屩过上了好日子。
Example pinyin: jīng guò duō nián nǔ lì , tā zhōng yú lí shū shì juē guò shàng le hǎo rì zi 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm cố gắng, anh ấy cuối cùng cũng thoát khỏi cảnh nghèo khổ và sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời xa các loại rau dại và cởi giày cỏ, ám chỉ thoát khỏi cuộc sống nghèo khó, khổ cực.
Nghĩa phụ
English
Leaving behind wild vegetables and removing straw sandals, implying escaping from a life of poverty and hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻脱离清苦生活,入身仕官。同离蔬释躥”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế