Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离职
Pinyin: lí zhí
Meanings: To resign or leave a position., Nghỉ việc, rời bỏ chức vụ., ①分离。[例]仲舒遭汉承秦灭学之后,六经离析,下惟发愤,潜心大业。——《汉书·董仲舒传赞》。[例]参看“分崩离析”。*②分析;辨析。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 㐫, 禸, 只, 耳
Chinese meaning: ①分离。[例]仲舒遭汉承秦灭学之后,六经离析,下惟发愤,潜心大业。——《汉书·董仲舒传赞》。[例]参看“分崩离析”。*②分析;辨析。
Grammar: Cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh công việc, có thể đứng trước danh từ (离职信 - thư từ chức).
Example: 他因为个人原因决定离职。
Example pinyin: tā yīn wèi gè rén yuán yīn jué dìng lí zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định nghỉ việc vì lý do cá nhân.

📷 Nữ doanh nhân gửi thư từ chức cho sếp và Holding Stuff Từ chức Depress hoặc mang theo hộp các tông cạnh bàn trong văn phòng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ việc, rời bỏ chức vụ.
Nghĩa phụ
English
To resign or leave a position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分离。仲舒遭汉承秦灭学之后,六经离析,下惟发愤,潜心大业。——《汉书·董仲舒传赞》。参看“分崩离析”
分析;辨析
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
