Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离群
Pinyin: lí qún
Meanings: To leave a group, separating oneself from a community or collective., Rời khỏi nhóm, tách biệt bản thân ra khỏi cộng đồng hoặc tập thể., ①离开同伴;心性内向。[例]他没有离群或冷漠的性格。*②倾向于避免社交。[例]自绝于社会的离群的男人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 㐫, 禸, 君, 羊
Chinese meaning: ①离开同伴;心性内向。[例]他没有离群或冷漠的性格。*②倾向于避免社交。[例]自绝于社会的离群的男人。
Grammar: Cụm từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 这只小羊不小心离群了。
Example pinyin: zhè zhī xiǎo yáng bù xiǎo xīn lí qún le 。
Tiếng Việt: Chú cừu nhỏ này đã vô tình tách rời khỏi đàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời khỏi nhóm, tách biệt bản thân ra khỏi cộng đồng hoặc tập thể.
Nghĩa phụ
English
To leave a group, separating oneself from a community or collective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开同伴;心性内向。他没有离群或冷漠的性格
倾向于避免社交。自绝于社会的离群的男人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!