Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离群索居
Pinyin: lí qún suǒ jū
Meanings: To live in solitude, isolated from society., Sống cô độc, tách biệt khỏi cộng đồng, ①分离。[例]仲舒遭汉承秦灭学之后,六经离析,下惟发愤,潜心大业。——《汉书·董仲舒传赞》。[例]参看“分崩离析”。*②分析;辨析。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 㐫, 禸, 君, 羊, 冖, 十, 糸, 古, 尸
Chinese meaning: ①分离。[例]仲舒遭汉承秦灭学之后,六经离析,下惟发愤,潜心大业。——《汉书·董仲舒传赞》。[例]参看“分崩离析”。*②分析;辨析。
Grammar: Từ ghép gồm bốn chữ Hán, mô tả trạng thái sống cách ly hoàn toàn với xã hội.
Example: 他喜欢离群索居的生活方式。
Example pinyin: tā xǐ huan lí qún suǒ jū de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích lối sống cô độc, tách biệt khỏi cộng đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống cô độc, tách biệt khỏi cộng đồng
Nghĩa phụ
English
To live in solitude, isolated from society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分离。仲舒遭汉承秦灭学之后,六经离析,下惟发愤,潜心大业。——《汉书·董仲舒传赞》。参看“分崩离析”
分析;辨析
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế