Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离绝
Pinyin: lí jué
Meanings: Dứt khoát chia lìa, đoạn tuyệt hoàn toàn với ai hoặc điều gì đó., To completely sever ties or break away from someone or something., ①分离隔绝。[例]与世离绝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐫, 禸, 纟, 色
Chinese meaning: ①分离隔绝。[例]与世离绝。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để diễn tả sự cắt đứt rõ ràng. Thường đi kèm với đối tượng bị chia lìa.
Example: 他和过去的生活方式离绝了。
Example pinyin: tā hé guò qù de shēng huó fāng shì lí jué le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đoạn tuyệt với lối sống cũ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dứt khoát chia lìa, đoạn tuyệt hoàn toàn với ai hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To completely sever ties or break away from someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分离隔绝。与世离绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!