Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离经辨志
Pinyin: lí jīng biàn zhì
Meanings: To leave the classics to distinguish one's aspirations and goals, referring to studying and reflecting to determine personal objectives., Rời bỏ kinh điển để phân biệt chí hướng, ý nghĩa chỉ hành động học tập và suy xét để xác định mục tiêu cá nhân., 离指断句;经指儒家经书;辨明察;志志向。读断经书文句,明察圣贤志向。[出处]《礼记·学记》“一年视离经辨志,三年视敬业乐群,五年视博习亲师,七年视论学取友,谓之小成。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 㐫, 禸, 纟, 辛, 士, 心
Chinese meaning: 离指断句;经指儒家经书;辨明察;志志向。读断经书文句,明察圣贤志向。[出处]《礼记·学记》“一年视离经辨志,三年视敬业乐群,五年视博习亲师,七年视论学取友,谓之小成。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh mang tính triết lý hoặc giáo dục.
Example: 他通过离经辨志找到了自己的人生方向。
Example pinyin: tā tōng guò lí jīng biàn zhì zhǎo dào le zì jǐ de rén shēng fāng xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm thấy hướng đi của cuộc đời mình thông qua việc học hỏi và xác định mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời bỏ kinh điển để phân biệt chí hướng, ý nghĩa chỉ hành động học tập và suy xét để xác định mục tiêu cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To leave the classics to distinguish one's aspirations and goals, referring to studying and reflecting to determine personal objectives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离指断句;经指儒家经书;辨明察;志志向。读断经书文句,明察圣贤志向。[出处]《礼记·学记》“一年视离经辨志,三年视敬业乐群,五年视博习亲师,七年视论学取友,谓之小成。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế