Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离析
Pinyin: lí xī
Meanings: Phân tích, tách ra thành các phần riêng biệt, To analyze or separate into distinct parts., 犹言舍本逐末。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·严安传》“侈而无节,则不可赡,民离本而徼末矣。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐫, 禸, 斤, 木
Chinese meaning: 犹言舍本逐末。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·严安传》“侈而无节,则不可赡,民离本而徼末矣。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để diễn tả sự phân chia hoặc tan vỡ một hệ thống hay tổ chức.
Example: 社会结构开始离析。
Example pinyin: shè huì jié gòu kāi shǐ lí xī 。
Tiếng Việt: Cấu trúc xã hội bắt đầu phân hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích, tách ra thành các phần riêng biệt
Nghĩa phụ
English
To analyze or separate into distinct parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言舍本逐末。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·严安传》“侈而无节,则不可赡,民离本而徼末矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!