Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离析涣奔
Pinyin: lí xī huàn bēn
Meanings: To scatter in all directions; total dispersion and flight., Phân tán tan rã, mọi người chạy đi khắp nơi., 形容国家、集团或组织分裂瓦解。同离析分崩”。[出处]明·宋濂《进〈元史〉表》“丰亨豫大之言,壹倡于天历之世;离析涣奔之祸,驯致于至正之朝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 㐫, 禸, 斤, 木, 奂, 氵, 卉, 大
Chinese meaning: 形容国家、集团或组织分裂瓦解。同离析分崩”。[出处]明·宋濂《进〈元史〉表》“丰亨豫大之言,壹倡于天历之世;离析涣奔之祸,驯致于至正之朝。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các văn cảnh miêu tả sự hỗn loạn và mất trật tự nghiêm trọng. Không biến đổi dạng trong câu.
Example: 军队在敌人进攻下离析涣奔。
Example pinyin: jūn duì zài dí rén jìn gōng xià lí xī huàn bēn 。
Tiếng Việt: Quân đội dưới sự tấn công của kẻ thù đã phân tán chạy đi khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tán tan rã, mọi người chạy đi khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
To scatter in all directions; total dispersion and flight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容国家、集团或组织分裂瓦解。同离析分崩”。[出处]明·宋濂《进〈元史〉表》“丰亨豫大之言,壹倡于天历之世;离析涣奔之祸,驯致于至正之朝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế