Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离析分崩

Pinyin: lí xī fēn bēng

Meanings: To break apart and collapse; complete disintegration., Phân hóa tan rã; chia lìa và sụp đổ hoàn toàn., 形容国家、集团或组织分裂瓦解。[出处]郭沫若《新华颂·顶天立地的巨人》“使那整个的侵略阵营已经开始着离析分崩。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 㐫, 禸, 斤, 木, 八, 刀, 山, 朋

Chinese meaning: 形容国家、集团或组织分裂瓦解。[出处]郭沫若《新华颂·顶天立地的巨人》“使那整个的侵略阵营已经开始着离析分崩。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình trạng một tổ chức hoặc hệ thống sụp đổ hoàn toàn. Là cụm từ cố định không thay đổi hình thức.

Example: 国家因为内乱而离析分崩。

Example pinyin: guó jiā yīn wèi nèi luàn ér lí xī fēn bēng 。

Tiếng Việt: Quốc gia vì nội loạn mà phân hóa tan rã.

离析分崩
lí xī fēn bēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân hóa tan rã; chia lìa và sụp đổ hoàn toàn.

To break apart and collapse; complete disintegration.

形容国家、集团或组织分裂瓦解。[出处]郭沫若《新华颂·顶天立地的巨人》“使那整个的侵略阵营已经开始着离析分崩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...