Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离本趣末
Pinyin: lí běn qù mò
Meanings: Abandoning the essential and pursuing trivialities; losing sight of what truly matters., Bỏ điều cơ bản, chỉ tập trung vào điều thứ yếu; sa đà vào chi tiết nhỏ nhặt., 趣通趋”,趋向。丢掉根本,追逐末节。[出处]汉·徐幹《中论·考伪》“以此毒天下之民,莫不离本趣末,事以伪成。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 㐫, 禸, 本, 取, 走, 末
Chinese meaning: 趣通趋”,趋向。丢掉根本,追逐末节。[出处]汉·徐幹《中论·考伪》“以此毒天下之民,莫不离本趣末,事以伪成。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán hành động làm sai lệch trọng tâm của vấn đề. Thường xuất hiện như một thành phần cố định trong câu.
Example: 做学问不可离本趣末。
Example pinyin: zuò xué wèn bù kě lí běn qù mò 。
Tiếng Việt: Làm nghiên cứu học thuật không nên bỏ gốc lấy ngọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ điều cơ bản, chỉ tập trung vào điều thứ yếu; sa đà vào chi tiết nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Abandoning the essential and pursuing trivialities; losing sight of what truly matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趣通趋”,趋向。丢掉根本,追逐末节。[出处]汉·徐幹《中论·考伪》“以此毒天下之民,莫不离本趣末,事以伪成。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế