Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离本徼末
Pinyin: lí běn jiǎo mò
Meanings: Bỏ gốc lấy ngọn, không chú trọng những điều cơ bản mà chỉ tập trung vào phần ngọn (không quan trọng)., Neglecting the fundamentals and focusing on trivial matters; putting the cart before the horse., 犹言舍本逐末。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·严安传》“侈而无节,则不可赡,民离本而徼末矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 㐫, 禸, 本, 彳, 敫, 末
Chinese meaning: 犹言舍本逐末。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·严安传》“侈而无节,则不可赡,民离本而徼末矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh phê phán cách làm việc hoặc học tập thiếu nền tảng và logic. Không thay đổi hình thức trong câu.
Example: 学习要脚踏实地,不能离本徼末。
Example pinyin: xué xí yào jiǎo tà shí dì , bù néng lí běn jiǎo mò 。
Tiếng Việt: Học tập phải thực tế, không được bỏ gốc lấy ngọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ gốc lấy ngọn, không chú trọng những điều cơ bản mà chỉ tập trung vào phần ngọn (không quan trọng).
Nghĩa phụ
English
Neglecting the fundamentals and focusing on trivial matters; putting the cart before the horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言舍本逐末。比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。[出处]《汉书·严安传》“侈而无节,则不可赡,民离本而徼末矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế