Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离本依末

Pinyin: lí běn yī mò

Meanings: To abandon the root and rely on the branches (referring to not focusing on the main point but paying attention to secondary matters)., Rời xa gốc rễ, dựa vào ngọn ngành (ý nói không nắm vững trọng tâm, chỉ chú ý đến những điều phụ thuộc), 丢掉根本,追逐末节。同离本趣末”。[出处]《晋书·刑法志》“然而律文烦广,事比众多,离本依末。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 㐫, 禸, 本, 亻, 衣, 末

Chinese meaning: 丢掉根本,追逐末节。同离本趣末”。[出处]《晋书·刑法志》“然而律文烦广,事比众多,离本依末。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh phê phán hành động không tập trung vào điều quan trọng.

Example: 做事不能离本依末。

Example pinyin: zuò shì bù néng lí běn yī mò 。

Tiếng Việt: Làm việc không thể rời xa gốc rễ để chỉ lo phụ thuộc ngọn ngành.

离本依末
lí běn yī mò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời xa gốc rễ, dựa vào ngọn ngành (ý nói không nắm vững trọng tâm, chỉ chú ý đến những điều phụ thuộc)

To abandon the root and rely on the branches (referring to not focusing on the main point but paying attention to secondary matters).

丢掉根本,追逐末节。同离本趣末”。[出处]《晋书·刑法志》“然而律文烦广,事比众多,离本依末。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...