Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离情别绪

Pinyin: lí qíng bié xù

Meanings: Feelings and emotions during farewells., Tình cảm và tâm trạng khi chia ly., 分离前后惜别、相思的愁苦情绪。[出处]宋·欧阳修《梁州令》“离情别恨多少,条条结向垂杨缕。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 㐫, 禸, 忄, 青, 刂, 另, 纟, 者

Chinese meaning: 分离前后惜别、相思的愁苦情绪。[出处]宋·欧阳修《梁州令》“离情别恨多少,条条结向垂杨缕。”

Grammar: Mô tả cảm xúc phức tạp trong thời điểm chia tay.

Example: 离情别绪让他心情沉重。

Example pinyin: lí qíng bié xù ràng tā xīn qíng chén zhòng 。

Tiếng Việt: Tâm trạng chia ly khiến anh ấy buồn bã.

离情别绪
lí qíng bié xù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm và tâm trạng khi chia ly.

Feelings and emotions during farewells.

分离前后惜别、相思的愁苦情绪。[出处]宋·欧阳修《梁州令》“离情别恨多少,条条结向垂杨缕。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离情别绪 (lí qíng bié xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung