Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离异
Pinyin: lí yì
Meanings: Divorce or separation., Ly dị, li hôn., ①某些生物群的固有性质,根据这些性质将他们区分成两个或更多的明显不同的、相对持久的品系(例如某些细菌分为粗糙的和平滑的),亦指那样的(种、族)系。*②离婚。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐫, 禸, 巳, 廾
Chinese meaning: ①某些生物群的固有性质,根据这些性质将他们区分成两个或更多的明显不同的、相对持久的品系(例如某些细菌分为粗糙的和平滑的),亦指那样的(种、族)系。*②离婚。
Grammar: Liên quan đến tình trạng hôn nhân, thường đi kèm với nguyên nhân.
Example: 他们因为性格不合而离异。
Example pinyin: tā men yīn wèi xìng gé bù hé ér lí yì 。
Tiếng Việt: Họ ly dị vì không hợp tính nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ly dị, li hôn.
Nghĩa phụ
English
Divorce or separation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些生物群的固有性质,根据这些性质将他们区分成两个或更多的明显不同的、相对持久的品系(例如某些细菌分为粗糙的和平滑的),亦指那样的(种、族)系
离婚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!