Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离开

Pinyin: lí kāi

Meanings: Rời đi, đi khỏi một nơi nào đó, To leave, depart from a place, ①离去;走开。[例]立即离开这个房间。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐫, 禸, 一, 廾

Chinese meaning: ①离去;走开。[例]立即离开这个房间。

Grammar: Động từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 他昨天离开了北京。

Example pinyin: tā zuó tiān lí kāi le běi jīng 。

Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy đã rời khỏi Bắc Kinh.

离开
lí kāi
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời đi, đi khỏi một nơi nào đó

To leave, depart from a place

离去;走开。立即离开这个房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离开 (lí kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung