Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离尘
Pinyin: lí chén
Meanings: To renounce worldly affairs., Rời xa bụi trần, thoát tục., ①离开尘世。[例]离尘脱俗。*②袈裟的别称。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐫, 禸, 土, 小
Chinese meaning: ①离开尘世。[例]离尘脱俗。*②袈裟的别称。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 他选择离尘修行。
Example pinyin: tā xuǎn zé lí chén xiū xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn lánh đời tu hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời xa bụi trần, thoát tục.
Nghĩa phụ
English
To renounce worldly affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开尘世。离尘脱俗
袈裟的别称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!