Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离奇

Pinyin: lí qí

Meanings: Kỳ lạ, khác thường., Strange or bizarre., ①情节不平常;出人意料。[例]蟠木根柢,轮囷离奇。——《汉书·邹旭传》。[例]这事儿很离奇。[例]离奇的谎言。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐫, 禸, 可, 大

Chinese meaning: ①情节不平常;出人意料。[例]蟠木根柢,轮囷离奇。——《汉书·邹旭传》。[例]这事儿很离奇。[例]离奇的谎言。

Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 这个故事非常离奇。

Example pinyin: zhè ge gù shì fēi cháng lí qí 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này rất kỳ lạ.

离奇
lí qí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ lạ, khác thường.

Strange or bizarre.

情节不平常;出人意料。蟠木根柢,轮囷离奇。——《汉书·邹旭传》。这事儿很离奇。离奇的谎言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...