Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离休
Pinyin: lí xiū
Meanings: To retire (often used for high-ranking officials)., Nghỉ hưu (thường dùng cho cán bộ cấp cao)., ①古同“蹂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 㐫, 禸, 亻, 木
Chinese meaning: ①古同“蹂”。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc công việc hành chính.
Example: 老干部今年离休了。
Example pinyin: lǎo gàn bù jīn nián lí xiū le 。
Tiếng Việt: Cán bộ già năm nay đã nghỉ hưu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ hưu (thường dùng cho cán bộ cấp cao).
Nghĩa phụ
English
To retire (often used for high-ranking officials).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“蹂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!