Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离世
Pinyin: lí shì
Meanings: To pass away, to depart from this world (often used in formal speech)., Qua đời, mất đi (thường dùng trong văn nói trang trọng)., ①祭祀。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐫, 禸, 世
Chinese meaning: ①祭祀。
Grammar: Động từ thường đứng sau nguyên nhân dẫn đến sự ra đi.
Example: 他因病离世。
Example pinyin: tā yīn bìng lí shì 。
Tiếng Việt: Ông ấy qua đời vì bệnh tật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời, mất đi (thường dùng trong văn nói trang trọng).
Nghĩa phụ
English
To pass away, to depart from this world (often used in formal speech).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭祀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!