Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离不开
Pinyin: lí bukāi
Meanings: Cannot leave, dependent on., Không thể rời xa, phụ thuộc vào
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐫, 禸, 一, 廾
Grammar: Biểu đạt sự gắn bó hoặc nhu cầu thiết yếu.
Example: 我离不开我的手机。
Example pinyin: wǒ lí bù kāi wǒ de shǒu jī 。
Tiếng Việt: Tôi không thể rời xa điện thoại của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể rời xa, phụ thuộc vào
Nghĩa phụ
English
Cannot leave, dependent on.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế