Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tên của Vua Vũ, người trị thủy nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc., The name of King Yu, a famous historical figure in China known for controlling floods., ①传说中国夏代的第一个君主,他曾经治过洪水:禹域(指中国的疆域)。*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①传说中国夏代的第一个君主,他曾经治过洪水:禹域(指中国的疆域)。*②姓氏。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ riêng chỉ tên gọi lịch sử, không thay đổi hình thái.

Example: 大禹治水的故事流传千古。

Example pinyin: dà yǔ zhì shuǐ de gù shì liú chuán qiān gǔ 。

Tiếng Việt: Câu chuyện Vua Vũ trị thủy lưu truyền ngàn đời.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của Vua Vũ, người trị thủy nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The name of King Yu, a famous historical figure in China known for controlling floods.

传说中国夏代的第一个君主,他曾经治过洪水

禹域(指中国的疆域)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禹 (Yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung