Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禬
Pinyin: guì
Meanings: A special type of sacrificial ceremony in ancient beliefs., Một loại lễ cúng tế đặc biệt trong tín ngưỡng cổ xưa., ①古代衣领交叉之处。亦泛指衣服上会合交结之处。[据]禬,带所结也。——《说文》。段注:“昭公十七年左传:‘叔向曰:衣有禬,带有结。’杜注:“禬,领会;结,带结也。”[例]衣有禬,带有结,会朝之言,必闻于表著之位,所以昭事序也;视不过结禬之中,所以道容貌也。——《左传·昭公十一年》。[合]禬袺(比喻领导统率);禬结(带结)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代衣领交叉之处。亦泛指衣服上会合交结之处。[据]禬,带所结也。——《说文》。段注:“昭公十七年左传:‘叔向曰:衣有禬,带有结。’杜注:“禬,领会;结,带结也。”[例]衣有禬,带有结,会朝之言,必闻于表著之位,所以昭事序也;视不过结禬之中,所以道容貌也。——《左传·昭公十一年》。[合]禬袺(比喻领导统率);禬结(带结)。
Grammar: Chuyên ngành về lễ nghi cổ xưa, không còn phổ biến.
Example: 禬礼用于祈求丰收。
Example pinyin: guì lǐ yòng yú qí qiú fēng shōu 。
Tiếng Việt: Lễ 禬 được dùng để cầu mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại lễ cúng tế đặc biệt trong tín ngưỡng cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
A special type of sacrificial ceremony in ancient beliefs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“昭公十七年左传:‘叔向曰:衣有禬,带有结。’杜注:“禬,领会;结,带结也。”衣有禬,带有结,会朝之言,必闻于表著之位,所以昭事序也;视不过结禬之中,所以道容貌也。——《左传·昭公十一年》。禬袺(比喻领导统率);禬结(带结)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!