Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A minor sacrificial ceremony to ward off evil spirits (ancient)., Lễ cúng tế nhỏ nhằm xua đuổi tà ma (cổ xưa)., ①迷信鬼神,向鬼神求福:“楚人鬼而越人禨。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①迷信鬼神,向鬼神求福:“楚人鬼而越人禨。”

Hán Việt reading: ki

Grammar: Danh từ hiếm gặp, liên quan đến nghi lễ cổ xưa.

Example: 古人认为禨可以避邪。

Example pinyin: gǔ rén rèn wéi jī kě yǐ bì xié 。

Tiếng Việt: Người xưa tin rằng lễ 禨 có thể trừ tà.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ cúng tế nhỏ nhằm xua đuổi tà ma (cổ xưa).

ki

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A minor sacrificial ceremony to ward off evil spirits (ancient).

迷信鬼神,向鬼神求福

“楚人鬼而越人禨。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禨 (jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung