Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禦
Pinyin: yù
Meanings: Traditional form of 御, meaning to resist or defend against., Phiên bản phồn thể của 御, nghĩa là chống lại, phòng thủ., ①驾驶车马:御车。御者。*②封建社会指上级对下级的治理,统治:“百官御事”。御下。御众。*③对帝王所作所为及所用物的敬称:御用。御览。御旨。御赐。御驾亲征。*④抵挡:防御。御敌。御寒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 御, 示
Chinese meaning: ①驾驶车马:御车。御者。*②封建社会指上级对下级的治理,统治:“百官御事”。御下。御众。*③对帝王所作所为及所用物的敬称:御用。御览。御旨。御赐。御驾亲征。*④抵挡:防御。御敌。御寒。
Grammar: Động từ trang trọng, thường xuất hiện trong văn phong cổ hoặc quân sự.
Example: 禦敌于千里之外。
Example pinyin: yù dí yú qiān lǐ zhī wài 。
Tiếng Việt: Chống lại kẻ thù từ xa ngàn dặm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản phồn thể của 御, nghĩa là chống lại, phòng thủ.
Nghĩa phụ
English
Traditional form of 御, meaning to resist or defend against.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
御车。御者
“百官御事”。御下。御众
御用。御览。御旨。御赐。御驾亲征
防御。御敌。御寒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!