Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuān

Meanings: The surname 禤, a rare Chinese surname., Họ 禤, một họ hiếm gặp ở Trung Quốc., ①姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 礻, 罒, 羽

Chinese meaning: ①姓氏。

Hán Việt reading: huyên

Grammar: Chỉ dùng làm họ, không có ý nghĩa khác ngoài tên riêng.

Example: 禤先生是一位很有才华的艺术家。

Example pinyin: xuān xiān shēng shì yí wèi hěn yǒu cái huá de yì shù jiā 。

Tiếng Việt: Ông 禤 là một nghệ sĩ rất tài năng.

xuān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ 禤, một họ hiếm gặp ở Trung Quốc.

huyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The surname 禤, a rare Chinese surname.

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禤 (xuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung