Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuó

Meanings: Name of an ancient plant or herb (rarely seen)., Tên một loài cây hoặc thảo mộc cổ xưa (hiếm gặp)., ①春秋时齐国邑名。故地在今山东省长清县境。[据]禚,齐地名。——《玉篇》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 礻, 羔

Chinese meaning: ①春秋时齐国邑名。故地在今山东省长清县境。[据]禚,齐地名。——《玉篇》。

Hán Việt reading: chước

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, hầu như không dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 古书中提到的禚草是一种珍贵药材。

Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào de zhuó cǎo shì yì zhǒng zhēn guì yào cái 。

Tiếng Việt: Cỏ 禚 được nhắc đến trong sách cổ là một loại dược liệu quý.

zhuó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loài cây hoặc thảo mộc cổ xưa (hiếm gặp).

chước

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of an ancient plant or herb (rarely seen).

春秋时齐国邑名。故地在今山东省长清县境。禚,齐地名。——《玉篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禚 (zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung