Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A major sacrificial ceremony in ancient times., Một loại nghi lễ cúng tế lớn trong thời cổ đại., ①用本义。古代帝王、诸侯举行各种大祭的总名。[据]禘,祭也。——《说文》。[据]禘,大祭也。汉儒说,禘有三。——《尔雅·释天》。[例]禘自既灌而往者,吾不欲观之矣。——《论语·八佾》。*②[合]大禘,郊祭祭天;殷禘,宗庙五年一次的大祭,与“袷”并称为殷祭;时禘,宗庙四时祭之一,每年夏季举行;禘郊(天子祭祀始祖和天神的大典);禘乐(禘祭时所用的音乐);禘袷(古代帝王祭祀始祖的一种隆重仪礼)。*③同“谛”。细察。[例]禘者,谛也,谛其德而差优劣也。——《说苑》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①用本义。古代帝王、诸侯举行各种大祭的总名。[据]禘,祭也。——《说文》。[据]禘,大祭也。汉儒说,禘有三。——《尔雅·释天》。[例]禘自既灌而往者,吾不欲观之矣。——《论语·八佾》。*②[合]大禘,郊祭祭天;殷禘,宗庙五年一次的大祭,与“袷”并称为殷祭;时禘,宗庙四时祭之一,每年夏季举行;禘郊(天子祭祀始祖和天神的大典);禘乐(禘祭时所用的音乐);禘袷(古代帝王祭祀始祖的一种隆重仪礼)。*③同“谛”。细察。[例]禘者,谛也,谛其德而差优劣也。——《说苑》。

Hán Việt reading: đế

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong tài liệu học thuật hoặc văn cổ.

Example: 禘礼是用来祭拜祖先的重要仪式。

Example pinyin: dì lǐ shì yòng lái jì bài zǔ xiān de zhòng yào yí shì 。

Tiếng Việt: Lễ 禘 là nghi thức quan trọng để thờ cúng tổ tiên.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại nghi lễ cúng tế lớn trong thời cổ đại.

đế

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A major sacrificial ceremony in ancient times.

用本义。古代帝王、诸侯举行各种大祭的总名。禘,祭也。——《说文》。禘,大祭也。汉儒说,禘有三。——《尔雅·释天》。禘自既灌而往者,吾不欲观之矣。——《论语·八佾》

大禘,郊祭祭天;殷禘,宗庙五年一次的大祭,与“袷”并称为殷祭;时禘,宗庙四时祭之一,每年夏季举行;禘郊(天子祭祀始祖和天神的大典);禘乐(禘祭时所用的音乐);禘袷(古代帝王祭祀始祖的一种隆重仪礼)

同“谛”。细察。禘者,谛也,谛其德而差优劣也。——《说苑》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禘 (dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung