Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: méi

Meanings: Matchmaking deity, a god related to marriage in ancient beliefs., Thần mai mối, vị thần liên quan đến hôn nhân trong tín ngưỡng cổ xưa., ①祭名。古人求子之祭。[据]禖,祭也。从示,某声。祈子之祭也。——《说文》。[例]元乌至之日,以太牢祠于高禖。——《礼记·月令》。[例]为立禖。——《汉书·戾太子传》。注:“禖求子之神也。”[例]喾狄祷禖,契形于胞。——柳宗元《天对》。[合]禖祝(祀求子之神的祝辞);禖坛(古代为祭禖神所设之坛);禖祠(禖神之祠庙)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①祭名。古人求子之祭。[据]禖,祭也。从示,某声。祈子之祭也。——《说文》。[例]元乌至之日,以太牢祠于高禖。——《礼记·月令》。[例]为立禖。——《汉书·戾太子传》。注:“禖求子之神也。”[例]喾狄祷禖,契形于胞。——柳宗元《天对》。[合]禖祝(祀求子之神的祝辞);禖坛(古代为祭禖神所设之坛);禖祠(禖神之祠庙)。

Hán Việt reading: môi

Grammar: Danh từ chuyên ngành về tín ngưỡng và tôn giáo cổ xưa.

Example: 古代人们会祭祀禖神以求好姻缘。

Example pinyin: gǔ dài rén men huì jì sì méi shén yǐ qiú hǎo yīn yuán 。

Tiếng Việt: Người xưa thường thờ cúng thần mai mối để cầu duyên tốt.

méi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thần mai mối, vị thần liên quan đến hôn nhân trong tín ngưỡng cổ xưa.

môi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Matchmaking deity, a god related to marriage in ancient beliefs.

祭名。古人求子之祭。[据]禖,祭也。从示,某声。祈子之祭也。——《说文》。[例]元乌至之日,以太牢祠于高禖。——《礼记·月令》。[例]为立禖。——《汉书·戾太子传》。注

“禖求子之神也。”喾狄祷禖,契形于胞。——柳宗元《天对》。禖祝(祀求子之神的祝辞);禖坛(古代为祭禖神所设之坛);禖祠(禖神之祠庙)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禖 (méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung