Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhī

Meanings: Phúc lành, an lành (ít dùng, xuất hiện trong một số từ ghép cổ)., Blessings or peace (rarely used, found in some ancient compounds)., ①安享:“遐迩一体,中外禔福。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①安享:“遐迩一体,中外禔福。”

Hán Việt reading: đề

Grammar: Không dùng độc lập, thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc văn cổ.

Example: 福禔安康

Example pinyin: fú zhī ān kāng

Tiếng Việt: Phúc lành và bình an.

zhī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc lành, an lành (ít dùng, xuất hiện trong một số từ ghép cổ).

đề

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Blessings or peace (rarely used, found in some ancient compounds).

安享

“遐迩一体,中外禔福。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...