Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禐
Pinyin: fú
Meanings: A symbol of good fortune and blessings (rarely used in modern Chinese)., Biểu tượng của sự may mắn, phúc đức (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., ①“褑”的讹字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①“褑”的讹字。
Grammar: Chữ Hán cổ, ít gặp trong văn bản hiện đại. Thường xuất hiện trong văn hóa truyền thống.
Example: 这个字代表了传统的福气。
Example pinyin: zhè ge zì dài biǎo le chuán tǒng de fú qì 。
Tiếng Việt: Chữ này đại diện cho phúc khí truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tượng của sự may mắn, phúc đức (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).
Nghĩa phụ
English
A symbol of good fortune and blessings (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“褑”的讹字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!