Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福音
Pinyin: fú yīn
Meanings: Good news, glad tidings; often refers to a positive message or announcement., Tin vui, tin mừng, thường dùng để chỉ thông điệp tốt lành hoặc thông báo đáng mừng., ①基督教指耶稣的话及其门徒传布的教义。*②指有益于众人的好消息。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 畐, 礻, 日, 立
Chinese meaning: ①基督教指耶稣的话及其门徒传布的教义。*②指有益于众人的好消息。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những tin tức tích cực hoặc sự kiện đáng mừng.
Example: 这对他来说是个福音。
Example pinyin: zhè duì tā lái shuō shì gè fú yīn 。
Tiếng Việt: Đây quả là tin vui đối với anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin vui, tin mừng, thường dùng để chỉ thông điệp tốt lành hoặc thông báo đáng mừng.
Nghĩa phụ
English
Good news, glad tidings; often refers to a positive message or announcement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
基督教指耶稣的话及其门徒传布的教义
指有益于众人的好消息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!