Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福衢寿车

Pinyin: fú qú shòu chē

Meanings: Roads of good fortune and chariots of longevity (a symbol of luck and prosperity)., Con đường may mắn và xe cộ trường thọ (một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng)., 通往福寿的道路和车子。指获取福寿的途径。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 畐, 礻, 亍, 彳, 瞿, 丰, 寸, 车

Chinese meaning: 通往福寿的道路和车子。指获取福寿的途径。

Grammar: Thành ngữ cổ, ít khi xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 画中描绘了福衢寿车。

Example pinyin: huà zhōng miáo huì le fú qú shòu chē 。

Tiếng Việt: Trong bức tranh miêu tả con đường may mắn và xe cộ trường thọ.

福衢寿车
fú qú shòu chē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường may mắn và xe cộ trường thọ (một biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng).

Roads of good fortune and chariots of longevity (a symbol of luck and prosperity).

通往福寿的道路和车子。指获取福寿的途径。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
寿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...