Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福禄双全

Pinyin: fú lù shuāng quán

Meanings: Đầy đủ cả phúc và lộc (ý nói vừa có chức tước vừa có tài sản)., Having both blessings and prosperity (referring to having status and wealth)., 福福气;禄俸禄。既有福气,又做官,享受俸禄。[出处]元·贾仲名《对玉梳》第四折“俺如今福禄双全,稳拍拍的绿窗下做针线。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 畐, 礻, 录, 又, 人, 王

Chinese meaning: 福福气;禄俸禄。既有福气,又做官,享受俸禄。[出处]元·贾仲名《对玉梳》第四折“俺如今福禄双全,稳拍拍的绿窗下做针线。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả một cuộc sống viên mãn.

Example: 他真是福禄双全。

Example pinyin: tā zhēn shì fú lù shuāng quán 。

Tiếng Việt: Anh ta thật sự đầy đủ cả phúc và lộc.

福禄双全
fú lù shuāng quán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy đủ cả phúc và lộc (ý nói vừa có chức tước vừa có tài sản).

Having both blessings and prosperity (referring to having status and wealth).

福福气;禄俸禄。既有福气,又做官,享受俸禄。[出处]元·贾仲名《对玉梳》第四折“俺如今福禄双全,稳拍拍的绿窗下做针线。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福禄双全 (fú lù shuāng quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung