Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福相
Pinyin: fú xiàng
Meanings: Diện mạo phúc hậu, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài hiền lành, tốt bụng của một người., A benevolent appearance; often used to describe someone who looks kind and virtuous., ①未来有福分的表相。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 畐, 礻, 木, 目
Chinese meaning: ①未来有福分的表相。
Grammar: Thường dùng miêu tả ngoại hình của một người, mang nghĩa tích cực.
Example: 他一脸福相,一看就是有福之人。
Example pinyin: tā yì liǎn fú xiàng , yí kàn jiù shì yǒu fú zhī rén 。
Tiếng Việt: Anh ta có khuôn mặt phúc hậu, nhìn qua đã thấy là người có phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo phúc hậu, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài hiền lành, tốt bụng của một người.
Nghĩa phụ
English
A benevolent appearance; often used to describe someone who looks kind and virtuous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未来有福分的表相
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!