Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福生于微
Pinyin: fú shēng yú wēi
Meanings: Phúc lành bắt nguồn từ những điều nhỏ bé, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích tiểu thành đại., Fortune arises from the smallest beginnings; emphasizing the importance of accumulating small gains., ①福佑生于细微的小事件中。[例]福生于微,祸生于忽。日夜恐惧,唯恐不卒。——《说苑·谈丛》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 畐, 礻, 生, 于, 彳
Chinese meaning: ①福佑生于细微的小事件中。[例]福生于微,祸生于忽。日夜恐惧,唯恐不卒。——《说苑·谈丛》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, khuyên nhủ về việc chăm chỉ tích lũy dù là điều nhỏ nhất.
Example: 福生于微,积少成多。
Example pinyin: fú shēng yú wēi , jī shǎo chéng duō 。
Tiếng Việt: Phúc lành bắt nguồn từ những điều nhỏ bé, tích lũy dần dần sẽ thành lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc lành bắt nguồn từ những điều nhỏ bé, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích tiểu thành đại.
Nghĩa phụ
English
Fortune arises from the smallest beginnings; emphasizing the importance of accumulating small gains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
福佑生于细微的小事件中。福生于微,祸生于忽。日夜恐惧,唯恐不卒。——《说苑·谈丛》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế