Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福气
Pinyin: fú qi
Meanings: Good fortune, blessings; the good things one receives in life., May mắn, phúc đức, điều tốt lành mà ai đó nhận được., ①福分,人生享福之运气。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 畐, 礻, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①福分,人生享福之运气。
Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ vận may hay phúc đức của một người.
Example: 她很有福气,家庭美满。
Example pinyin: tā hěn yǒu fú qì , jiā tíng měi mǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất có phúc khí, gia đình hạnh phúc.

📷 Người dân cầu nguyện tại khu phức hợp Bảo tháp Khỉ Swayambhunath, Kathmandu, Nepal.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May mắn, phúc đức, điều tốt lành mà ai đó nhận được.
Nghĩa phụ
English
Good fortune, blessings; the good things one receives in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
福分,人生享福之运气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
