Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福晋

Pinyin: fú jìn

Meanings: The wife of a prince during the Qing dynasty; a formal title for the nobleman’s wife., Vợ của thân vương thời nhà Thanh, cách gọi vợ chính thức của quý tộc., ①满语妻、贵妇的意思。专指清代宗王、郡王及亲王世子的正室。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 畐, 礻, 亚, 日

Chinese meaning: ①满语妻、贵妇的意思。专指清代宗王、郡王及亲王世子的正室。

Grammar: Danh từ lịch sử, chỉ dùng trong bối cảnh lịch sử thời nhà Thanh.

Example: 他是某亲王的福晋。

Example pinyin: tā shì mǒu qīn wáng de fú jìn 。

Tiếng Việt: Bà ấy là phu nhân của một vị thân vương.

福晋
fú jìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ của thân vương thời nhà Thanh, cách gọi vợ chính thức của quý tộc.

The wife of a prince during the Qing dynasty; a formal title for the nobleman’s wife.

满语妻、贵妇的意思。专指清代宗王、郡王及亲王世子的正室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福晋 (fú jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung