Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福州
Pinyin: Fú zhōu
Meanings: Phúc Châu, thành phố thủ phủ tỉnh Phúc Kiến ở Trung Quốc., Fuzhou, the capital city of Fujian Province in China., ①福建省省会,位于闽江下游北岸,市区面积1043平方公里,市区人口112万。是省的政治、商业中心和港口。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 19
Radicals: 畐, 礻, 州
Chinese meaning: ①福建省省会,位于闽江下游北岸,市区面积1043平方公里,市区人口112万。是省的政治、商业中心和港口。
Grammar: Là danh từ riêng, tên địa danh nên không thay đổi hình thức.
Example: 福州是中国东南沿海的一座城市。
Example pinyin: fú zhōu shì zhōng guó dōng nán yán hǎi de yí zuò chéng shì 。
Tiếng Việt: Phúc Châu là một thành phố nằm ven biển Đông Nam Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc Châu, thành phố thủ phủ tỉnh Phúc Kiến ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Fuzhou, the capital city of Fujian Province in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
福建省省会,位于闽江下游北岸,市区面积1043平方公里,市区人口112万。是省的政治、商业中心和港口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!