Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福寿绵绵

Pinyin: fú shòu mián mián

Meanings: Phúc thọ kéo dài liên tục, dùng để chúc phúc và thọ sẽ mãi mãi tiếp diễn., Continuous happiness and longevity; wishing for unending good fortune and a long life., 福多寿高。是祝颂之辞。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第一折“则愿的哥哥福寿绵绵,松柏齐肩者。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 42

Radicals: 畐, 礻, 丰, 寸, 帛, 纟

Chinese meaning: 福多寿高。是祝颂之辞。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第一折“则愿的哥哥福寿绵绵,松柏齐肩者。”

Grammar: Dùng trong văn cảnh trang trọng, thường mô tả sự may mắn lâu dài hay chúc tụng.

Example: 老人生活幸福,真是福寿绵绵。

Example pinyin: lǎo rén shēng huó xìng fú , zhēn shì fú shòu mián mián 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của cụ già hạnh phúc, thật sự là phúc thọ kéo dài liên tục.

福寿绵绵
fú shòu mián mián
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc thọ kéo dài liên tục, dùng để chúc phúc và thọ sẽ mãi mãi tiếp diễn.

Continuous happiness and longevity; wishing for unending good fortune and a long life.

福多寿高。是祝颂之辞。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第一折“则愿的哥哥福寿绵绵,松柏齐肩者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
寿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福寿绵绵 (fú shòu mián mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung