Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福寿无疆

Pinyin: fú shòu wú jiāng

Meanings: Phúc và thọ không giới hạn, dùng để chúc phúc trường tồn và cuộc sống lâu dài., Boundless happiness and longevity; wishing for endless fortune and long life., 疆极限,止境。福分与年寿都无止境。是祝颂之辞。[出处]宋·张君房《云笈七签》第六十九卷“至诚君子,得而宝之,即福寿无疆。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 43

Radicals: 畐, 礻, 丰, 寸, 一, 尢, 土, 弓, 畺

Chinese meaning: 疆极限,止境。福分与年寿都无止境。是祝颂之辞。[出处]宋·张君房《云笈七签》第六十九卷“至诚君子,得而宝之,即福寿无疆。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng để miêu tả những lời chúc sâu sắc và quý giá.

Example: 皇帝被祝福福寿无疆。

Example pinyin: huáng dì bèi zhù fú fú shòu wú jiāng 。

Tiếng Việt: Hoàng đế được chúc phúc thọ không giới hạn.

福寿无疆
fú shòu wú jiāng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc và thọ không giới hạn, dùng để chúc phúc trường tồn và cuộc sống lâu dài.

Boundless happiness and longevity; wishing for endless fortune and long life.

疆极限,止境。福分与年寿都无止境。是祝颂之辞。[出处]宋·张君房《云笈七签》第六十九卷“至诚君子,得而宝之,即福寿无疆。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
寿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福寿无疆 (fú shòu wú jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung