Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福寿康宁

Pinyin: fú shòu kāng níng

Meanings: Wishing happiness, longevity, health, and peace; a blessing for everyone., Chúc phúc, thọ, sức khỏe và bình an, một lời cầu mong tốt đẹp dành cho mọi người., 祝颂语。谓幸福、长寿、健康、安宁诸福齐备。[出处]宋·陈亮《喻夏卿墓志》“福寿康宁,子孙彬彬然,皆有可能者,天于夏卿亦何所负哉!”[例]是的,皇上会永远~了。——郭沫若《高渐离》第二幕。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 36

Radicals: 畐, 礻, 丰, 寸, 广, 隶, 丁, 宀

Chinese meaning: 祝颂语。谓幸福、长寿、健康、安宁诸福齐备。[出处]宋·陈亮《喻夏卿墓志》“福寿康宁,子孙彬彬然,皆有可能者,天于夏卿亦何所负哉!”[例]是的,皇上会永远~了。——郭沫若《高渐离》第二幕。

Grammar: Dùng làm từ ghép mang tính chúc tụng, thường xuất hiện trong các dịp lễ tết hoặc chúc mừng.

Example: 愿你福寿康宁,万事如意。

Example pinyin: yuàn nǐ fú shòu kāng níng , wàn shì rú yì 。

Tiếng Việt: Mong bạn phúc thọ, sức khỏe và bình an, vạn sự như ý.

福寿康宁
fú shòu kāng níng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc phúc, thọ, sức khỏe và bình an, một lời cầu mong tốt đẹp dành cho mọi người.

Wishing happiness, longevity, health, and peace; a blessing for everyone.

祝颂语。谓幸福、长寿、健康、安宁诸福齐备。[出处]宋·陈亮《喻夏卿墓志》“福寿康宁,子孙彬彬然,皆有可能者,天于夏卿亦何所负哉!”[例]是的,皇上会永远~了。——郭沫若《高渐离》第二幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
寿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...