Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福寿年高
Pinyin: fú shòu nián gāo
Meanings: Blessings and longevity; used to wish someone a long life full of blessings., Phúc thọ và tuổi cao, dùng để chúc tụng người sống lâu và có phúc đức., 年高年龄大。有福有寿,长命百岁。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第一折“他道我福寿年高,着我似松柏齐肩老。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 36
Radicals: 畐, 礻, 丰, 寸, 年, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 年高年龄大。有福有寿,长命百岁。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第一折“他道我福寿年高,着我似松柏齐肩老。”
Grammar: Từ ghép miêu tả trạng thái hoặc lời chúc. Thường được sử dụng trong văn nói trang trọng hoặc văn viết.
Example: 他一生平安,真可谓福寿年高。
Example pinyin: tā yì shēng píng ān , zhēn kě wèi fú shòu nián gāo 。
Tiếng Việt: Ông ấy cả đời bình an, thật đúng là phúc thọ và tuổi cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc thọ và tuổi cao, dùng để chúc tụng người sống lâu và có phúc đức.
Nghĩa phụ
English
Blessings and longevity; used to wish someone a long life full of blessings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年高年龄大。有福有寿,长命百岁。[出处]元·郑廷玉《忍字记》第一折“他道我福寿年高,着我似松柏齐肩老。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế