Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福寿双全
Pinyin: fú shòu shuāng quán
Meanings: Hạnh phúc và tuổi thọ đều trọn vẹn, chúc tụng người già sống lâu và khỏe mạnh., Complete happiness and longevity; a blessing for the elderly to live long and healthy lives., 幸竿年寿两样全备。[出处]《红楼梦》第五二回“老祖宗只有伶俐聪明过我十倍的,怎么如今这么福寿双全的?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 畐, 礻, 丰, 寸, 又, 人, 王
Chinese meaning: 幸竿年寿两样全备。[出处]《红楼梦》第五二回“老祖宗只有伶俐聪明过我十倍的,怎么如今这么福寿双全的?”
Grammar: Thành ngữ chúc tụng, thường dùng trong các dịp mừng thọ hoặc lễ kỷ niệm.
Example: 老人家福寿双全,是我们学习的榜样。
Example pinyin: lǎo rén jiā fú shòu shuāng quán , shì wǒ men xué xí de bǎng yàng 。
Tiếng Việt: Người già phúc thọ song toàn là tấm gương để chúng ta học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạnh phúc và tuổi thọ đều trọn vẹn, chúc tụng người già sống lâu và khỏe mạnh.
Nghĩa phụ
English
Complete happiness and longevity; a blessing for the elderly to live long and healthy lives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幸竿年寿两样全备。[出处]《红楼梦》第五二回“老祖宗只有伶俐聪明过我十倍的,怎么如今这么福寿双全的?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế