Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福地
Pinyin: fú dì
Meanings: A blessed land, a place that brings good fortune or peace., Vùng đất có phúc, nơi mang lại may mắn hoặc bình an., ①幸福安乐的处所。*②指神仙的住地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 畐, 礻, 也, 土
Chinese meaning: ①幸福安乐的处所。*②指神仙的住地。
Grammar: Danh từ thường mô tả địa điểm đặc biệt mang ý nghĩa tâm linh.
Example: 这个地方被称为人间福地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bèi chēng wéi rén jiān fú dì 。
Tiếng Việt: Nơi này được gọi là vùng đất phúc trên thế gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất có phúc, nơi mang lại may mắn hoặc bình an.
Nghĩa phụ
English
A blessed land, a place that brings good fortune or peace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幸福安乐的处所
指神仙的住地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!