Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福善祸淫

Pinyin: fú shàn huò yín

Meanings: Phúc lành dành cho người làm điều thiện, tai họa giáng xuống kẻ làm điều ác, Good fortune rewards the virtuous, while calamity befalls the wicked., 指行善的得福,作恶的受祸。[出处]《尚书·汤诰》“天道福善祸淫,降灾于夏,以彰厥罪。”[例]天道~。彼善而富贵,尔淫而贫贱,理也。——清·郑燮《雍正十年杭州韬光庵中寄舍弟墨》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 畐, 礻, 䒑, 口, 羊, 呙, 㸒, 氵

Chinese meaning: 指行善的得福,作恶的受祸。[出处]《尚书·汤诰》“天道福善祸淫,降灾于夏,以彰厥罪。”[例]天道~。彼善而富贵,尔淫而贫贱,理也。——清·郑燮《雍正十年杭州韬光庵中寄舍弟墨》。

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh nguyên tắc đạo đức và luật nhân quả.

Example: 福善祸淫,因果报应。

Example pinyin: fú shàn huò yín , yīn guǒ bào yìng 。

Tiếng Việt: Phúc lành dành cho người làm điều thiện, tai họa giáng lên kẻ ác, đó là luật nhân quả.

福善祸淫
fú shàn huò yín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc lành dành cho người làm điều thiện, tai họa giáng xuống kẻ làm điều ác

Good fortune rewards the virtuous, while calamity befalls the wicked.

指行善的得福,作恶的受祸。[出处]《尚书·汤诰》“天道福善祸淫,降灾于夏,以彰厥罪。”[例]天道~。彼善而富贵,尔淫而贫贱,理也。——清·郑燮《雍正十年杭州韬光庵中寄舍弟墨》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福善祸淫 (fú shàn huò yín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung