Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福利

Pinyin: fú lì

Meanings: Welfare, social benefits provided to communities or individuals., Phúc lợi, lợi ích xã hội dành cho cộng đồng hoặc cá nhân., ①生活上的利益,特指照顾职工生活利益。[例]福利设施。*②一个人的健康、幸福或幸运的状况。[例]完全忽视了工人的福利。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 畐, 礻, 刂, 禾

Chinese meaning: ①生活上的利益,特指照顾职工生活利益。[例]福利设施。*②一个人的健康、幸福或幸运的状况。[例]完全忽视了工人的福利。

Grammar: Danh từ thường đứng sau cụm từ chỉ đối tượng (như 员工 - nhân viên).

Example: 公司提供了很好的员工福利。

Example pinyin: gōng sī tí gōng le hěn hǎo de yuán gōng fú lì 。

Tiếng Việt: Công ty cung cấp phúc lợi rất tốt cho nhân viên.

福利
fú lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc lợi, lợi ích xã hội dành cho cộng đồng hoặc cá nhân.

Welfare, social benefits provided to communities or individuals.

生活上的利益,特指照顾职工生活利益。福利设施

一个人的健康、幸福或幸运的状况。完全忽视了工人的福利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福利 (fú lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung