Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福分
Pinyin: fú fen
Meanings: Phần phúc, số phận may mắn mà ai đó được hưởng., One’s share of good fortune or luck., ①(口)∶享受幸福的运气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 畐, 礻, 八, 刀
Chinese meaning: ①(口)∶享受幸福的运气。
Grammar: Danh từ trừu tượng, mô tả sự may mắn gắn liền với cá nhân.
Example: 他觉得自己很有福分,生活一帆风顺。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ hěn yǒu fú fēn , shēng huó yì fān fēng shùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình rất có phần phúc, cuộc sống thuận buồm xuôi gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần phúc, số phận may mắn mà ai đó được hưởng.
Nghĩa phụ
English
One’s share of good fortune or luck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶享受幸福的运气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!