Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福佑

Pinyin: fú yòu

Meanings: Ban phước, che chở, bảo vệ bởi phúc đức., To bestow blessings, protect, or guard with good fortune., ①给予幸福和保佑,也指得到的幸福和保佑。[例]福佑子孙。[例]福佑一方。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 畐, 礻, 亻, 右

Chinese meaning: ①给予幸福和保佑,也指得到的幸福和保佑。[例]福佑子孙。[例]福佑一方。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng thụ động (như 家庭 - gia đình).

Example: 希望神明能福佑我们全家平安。

Example pinyin: xī wàng shén míng néng fú yòu wǒ men quán jiā píng ān 。

Tiếng Việt: Hy vọng thần linh sẽ ban phước và che chở cho gia đình chúng tôi bình an.

福佑
fú yòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban phước, che chở, bảo vệ bởi phúc đức.

To bestow blessings, protect, or guard with good fortune.

给予幸福和保佑,也指得到的幸福和保佑。福佑子孙。福佑一方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

福佑 (fú yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung