Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禍
Pinyin: huò
Meanings: Traditional form of 祸, meaning disaster or calamity., Phiên bản phồn thể của 祸, nghĩa là tai họa, rủi ro., ①见“祸”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 咼, 礻
Chinese meaning: ①见“祸”。
Grammar: Dùng giống 祸 nhưng xuất hiện trong văn bản phồn thể.
Example: 天降禍事,村民们都感到害怕。
Example pinyin: tiān jiàng huò shì , cūn mín men dōu gǎn dào hài pà 。
Tiếng Việt: Trời giáng tai họa, dân làng đều cảm thấy sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản phồn thể của 祸, nghĩa là tai họa, rủi ro.
Nghĩa phụ
English
Traditional form of 祸, meaning disaster or calamity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“祸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!