Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yīn

Meanings: Lễ cúng tế trang nghiêm dành cho trời đất hoặc tổ tiên., A solemn sacrificial ceremony for heaven, earth, or ancestors., ①祭名。升烟祭天以求福。[据]禋,浩祀也。一曰精意,以享为禋。——《说文》。[例]精意以享禋也。——《国语·周语》。[例]厥初生民,时维姜嫄。生民如何?克禋克祀,以弗无子。——《诗·大雅·先民》。[合]禋天(祀天);禋祀(古代祭天的一种礼仪。先燔柴升烟,再加牲体或玉帛于柴上焚烧);禋柴(燔柴升烟以祭天);禋礼(升烟祭天之礼仪)。*②泛指祭祀。[合]禋宗(祀六宗);禋樽(供禋祀用的酒杯);禋祠(祭祀)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①祭名。升烟祭天以求福。[据]禋,浩祀也。一曰精意,以享为禋。——《说文》。[例]精意以享禋也。——《国语·周语》。[例]厥初生民,时维姜嫄。生民如何?克禋克祀,以弗无子。——《诗·大雅·先民》。[合]禋天(祀天);禋祀(古代祭天的一种礼仪。先燔柴升烟,再加牲体或玉帛于柴上焚烧);禋柴(燔柴升烟以祭天);禋礼(升烟祭天之礼仪)。*②泛指祭祀。[合]禋宗(祀六宗);禋樽(供禋祀用的酒杯);禋祠(祭祀)。

Hán Việt reading: yên

Grammar: Động từ rất hiếm gặp, gắn liền với nghi lễ tôn giáo cổ xưa.

Example: 古人常用禋祀表达对天地的敬畏。

Example pinyin: gǔ rén cháng yòng yīn sì biǎo dá duì tiān dì de jìng wèi 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng lễ cúng tế long trọng để bày tỏ lòng kính sợ trời đất.

yīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ cúng tế trang nghiêm dành cho trời đất hoặc tổ tiên.

yên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A solemn sacrificial ceremony for heaven, earth, or ancestors.

祭名。升烟祭天以求福。禋,浩祀也。一曰精意,以享为禋。——《说文》。精意以享禋也。——《国语·周语》。厥初生民,时维姜嫄。生民如何?克禋克祀,以弗无子。——《诗·大雅·先民》。禋天(祀天);禋祀(古代祭天的一种礼仪。先燔柴升烟,再加牲体或玉帛于柴上焚烧);禋柴(燔柴升烟以祭天);禋礼(升烟祭天之礼仪)

泛指祭祀。禋宗(祀六宗);禋樽(供禋祀用的酒杯);禋祠(祭祀)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...